Có 2 kết quả:

舱位 cāng wèi ㄘㄤ ㄨㄟˋ艙位 cāng wèi ㄘㄤ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shipping space
(2) cabin berth
(3) cabin seat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shipping space
(2) cabin berth
(3) cabin seat

Bình luận 0