Có 2 kết quả:
舱位 cāng wèi ㄘㄤ ㄨㄟˋ • 艙位 cāng wèi ㄘㄤ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shipping space
(2) cabin berth
(3) cabin seat
(2) cabin berth
(3) cabin seat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shipping space
(2) cabin berth
(3) cabin seat
(2) cabin berth
(3) cabin seat
Bình luận 0